Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
局內人 cục nội nhân
1
/1
局內人
cục nội nhân
Từ điển trích dẫn
1. Người trong cuộc, người tham dự sự việc. ◎Như: “nhĩ thị cá cục nội nhân, giá kiện sự nhĩ bất năng tọa thị bất quản” 你是個局內人, 這件事你不能坐視不管.
Bình luận
0